| 1 |
266 |
Khoa học Máy tính |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 2 |
206 |
Khoa học Máy tính |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 3 |
106 |
Khoa học Máy tính |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 4 |
146 |
Khoa học Dữ liệu |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 5 |
114 |
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 6 |
108 |
Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ);A0T (Toán, Lí, Tin) |
| 7 |
147 |
Địa Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 8 |
112 |
Dệt - May (Nhóm ngành) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 9 |
120 |
Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 10 |
268 |
Cơ Kỹ thuật |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 11 |
138 |
Cơ Kỹ thuật |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 12 |
319 |
Công nghệ Thực phẩm | New Zealand |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 13 |
219 |
Công nghệ Thực phẩm |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 14 |
416 |
Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 15 |
254 |
Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025) |
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
| 16 |
218 |
Công nghệ Sinh học |
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
| 17 |
141 |
Bảo dưỡng Công nghiệp |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 18 |
145 |
(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 19 |
306 |
Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 20 |
117 |
Kiến trúc |
A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
| 21 |
217 |
Kiến trúc cảnh quan |
A01; D01; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Văn, Công nghệ) |
| 22 |
253 |
Kinh doanh số (Dự kiến TS2025) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 23 |
255 |
Kinh tế Tuần hoàn (Dự kiến TS2025) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 24 |
148 |
Kinh tế Xây dựng |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 25 |
110 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 26 |
210 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 27 |
310 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 28 |
109 |
Kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 29 |
209 |
Kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 30 |
309 |
Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 31 |
220 |
Kỹ thuật Dầu khí |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 32 |
320 |
Kỹ thuật Dầu khí | Úc |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 33 |
208 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ);A0T (Toán, Lí, Tin) |
| 34 |
108_1 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Nhật Bản |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ);A0T (Toán, Lí, Tin) |
| 35 |
308 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ);A0T (Toán, Lí, Tin) |
| 36 |
245 |
Kỹ thuật Hàng không |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 37 |
345 |
Kỹ thuật Hàng không | Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 38 |
214 |
Kỹ thuật Hóa học |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 39 |
313 |
Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 40 |
314 |
Kỹ thuật Hóa học | Úc |
B00; A00; D07; D08; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 41 |
107 |
Kỹ thuật Máy tính |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 42 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 43 |
307 |
Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 44 |
325 |
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 45 |
140 |
Kỹ thuật Nhiệt |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 46 |
142 |
Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 47 |
242 |
Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 48 |
342 |
Kỹ thuật Ô tô | Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 49 |
211 |
Kỹ thuật Robot |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 50 |
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 51 |
229 |
Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 52 |
315 |
Kỹ thuật Xây dựng | Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 53 |
237 |
Kỹ thuật Y Sinh |
B00; B08; D08; D07; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
| 54 |
128 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 55 |
228 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 56 |
257 |
Năng lượng Tái tạo (Dự kiến TS2025) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 57 |
123 |
Quản lý Công nghiệp |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
| 58 |
223 |
Quản lý Công nghiệp |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
| 59 |
323 |
Quản lý Công nghiệp | Úc |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
| 60 |
215 |
Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 61 |
153 |
Quản trị Kinh doanh (Dự kiến TS2025) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 62 |
125 |
Tài nguyên và Môi trường |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 63 |
225 |
Tài nguyên và Môi trường |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
| 64 |
258 |
Thiết kế Vi mạch (Dự kiến TS2025) |
A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ);A0T (Toán, Lí, Tin) |
| 65 |
406 |
Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 66 |
137 |
Vật lý Kỹ thuật |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |
| 67 |
115 |
Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) |
A00; A01;A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ) |