Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D78;D90;D14
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01;D78;D90;D04
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01;D78;D90;D05
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01;D78;D90;D06
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01;D78;D90;DD2
2
Điểm ĐGNL HCM

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc
3
Điểm ĐGNL HN

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc
4
Điểm xét tuyển kết hợp

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh ,,
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung ,,,,
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức ,,,,
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật ,,,,
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc ,,,,
5
Chứng chỉ quốc tế

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
  • Tên trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: ULIS
  • Tên tiếng Anh: University of Languages and International Studies – Vietnam National University,Hanoi
  • Địa chỉ: Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: https://ulis.vnu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.ulis