Đề án tuyển sinh trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa (TUCST) năm 2025
Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT
Phương thứ 2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT
Phương thức 3: Xét tuyển kết hợp với thi tuyển năng khiếu
Phương thức 4: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT
Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực, tư duy của các trường đại học
Đề án tuyển sinh năm 2025 của trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa vẫn chưa được công bố. Các em tham khảo thông tin tuyển sinh năm 2024 của trường bên dưới.
Phương thức xét tuyển năm 2025
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 |
2 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 |
4 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 |
5 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 |
6 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 |
7 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 |
8 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 |
10 | 7210104 | Đồ họa | H00 |
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 |
12 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 |
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 |
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 |
16 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 |
17 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 |
19 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 |
20 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 |
21 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 |
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | |
2 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | |
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | |
4 | 7380101 | Luật | |
5 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | |
6 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | |
7 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | |
8 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | |
9 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | |
12 | 7210404 | Thiết kế thời trang | |
13 | 7210205 | Thanh nhạc | |
14 | 7210104 | Đồ họa | |
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | |
16 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | |
18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
21 | 7810101 | Du lịch |
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 |
2 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 |
5 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 |
6 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 |
7 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 |
8 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 |
9 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 |
10 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 |
13 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 |
15 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 |
16 | 7210104 | Đồ họa | H00 |
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 |
18 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 |
21 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 |
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | |
2 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | |
4 | 7810101 | Du lịch | |
5 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | |
6 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | |
7 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | |
8 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | |
9 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | |
12 | 7210404 | Thiết kế thời trang | |
13 | 7210205 | Thanh nhạc | |
14 | 7210104 | Đồ họa | |
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | |
16 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | |
18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
20 | 7760101 | Công tác Xã hội | |
21 | 7380101 | Luật |
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | K00 |
2 | 7810201 | Quản trị khách sạn | K00 |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | K00 |
4 | 7810101 | Du lịch | K00 |
5 | 7760101 | Công tác Xã hội | K00 |
6 | 7380101 | Luật | K00 |
7 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | K00 |
8 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | K00 |
9 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | K00 |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | K00 |
11 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | K00 |
12 | 7229042 | Quản lý văn hóa | K00 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | K00 |
14 | 7210404 | Thiết kế thời trang | K00 |
15 | 7210205 | Thanh nhạc | K00 |
16 | 7210104 | Đồ họa | K00 |
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | K00 |
18 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | K00 |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | K00 |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | K00 |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | K00 |
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 |
Điểm chuẩn
Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa các năm Tại đây
Giới thiệu trường

- Tên trường: Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
- Mã trường: DVD
- Tên tiếng Anh: Thanh Hoa University of Culture, Sport and Tourism
- Tên viết tắt: TUCST
- Địa chỉ: Số 20 - Nguyễn Du - P. Điện Biên - TP. Thanh Hóa
- Website: https://tucst.edu.vn/
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa là trường đại học công lập nằm trong hệ thống giáo dục quốc dân, chịu sự quản lý của Uỷ ban nhân dân Tỉnh Thanh Hóa và quản lý chuyên môn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa tiền thân là Trường Văn hóa Nghệ thuật đào tạo cán bộ nghiệp vụ văn hoá nghệ thuật cho tỉnh Thanh Hóa trở thành một trường đại học đa ngành có nhiệm vụ đào tạo trình độ đại học lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật, thể thao và du lịch cho vùng Bắc Trung Bộ và Nam sông Hồng.