Phương thức xét tuyển năm 2025
1
Điểm thi THPT
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D15;D66 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01;D01;D04;D66 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01;D01;D03;D66 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D04;D66 |
2
Điểm học bạ
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01;D01;D15;D66 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01;D01;D04;D66 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01;D01;D03;D66 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D04;D66 |
Điểm chuẩn
Xem điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên các năm Tại đây
File PDF đề án
- Tải file PDF đề án năm 2024 tại đây
Giới thiệu trường

- Tên trường: Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
- Mã trường: DTF
- Tên tiếng Anh: School of Foreign languages - Thai Nguyen University
- Tên viết tắt: SFL
- Địa chỉ: Đường Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên
- Website: https://sfl.tnu.edu.vn/