Phương thức xét tuyển năm 2025
1
Điểm thi THPT
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | M05;M07;M08;M13 |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05;M07;M08;M13 |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A01 |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D90 |
| 5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D01 |
| 6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;A01 |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01 |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 |
| 10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 |
| 11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D90 |
2
Điểm học bạ
Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | M05;M07;M08;M13 |
| 2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05;M07;M08;M13 |
| 3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 |
| 4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D90 |
Điểm chuẩn
Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Đồng Nai các năm Tại đây
File PDF đề án
- Tải file PDF đề án năm 2024 tại đây
Giới thiệu trường
- Tên trường: Trường Đại Học Đồng Nai
- Mã trường: DNU
- Tên tiếng Anh: Dong Nai University
- Tên viết tắt: DNU
- Địa chỉ: Số 4 Lê Qúy Đôn, Phường Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
- Website: https://dnpu.edu.vn/